Mục lục

Trong nỗ lực hỗ trợ phục hồi kinh tế của Úc khỏi tác động dữ dội của đại dịch COVID-19, ‘Danh sách nghề nghiệp có tay nghề di cư ưu tiên (PMSOL)’ đã được Bộ Nội vụ, Chính phủ Úc tạo ra như một hướng dẫn cho những cá nhân muốn kiếm việc làm trong nước.
Danh sách xác định các nghề nghiệp có các kỹ năng quan trọng mà Úc cần.
Danh sách dựa trên Ủy ban Kỹ năng Quốc gia (National Skills Commission) và tham khảo ý kiến của các cơ quan Khối thịnh vượng (Commonwealth departments) chung trên toàn quốc.
Ngành nghề ưu tiên (PMSOL) có nghĩa là gì?
Các đơn xin thị thực và đề cử có nghề nghiệp trong danh sách PMSOL sẽ được ưu tiên xử lý. Tất cả các danh sách nghề nghiệp có tay nghề cao khác sẽ vẫn được xét duyệt. Nhưng các nghề PMSOL sẽ được ưu tiên hơn.
Dựa trên ‘Danh sách nghề nghiệp có tay nghề ưu tiên di cư (PMSOL) ở Úc, Excel sẽ liệt kê bên dưới các nghề nghiệp cùng với mã ANZSCO để bạn tham khảo, kể từ tháng 9 năm 2021.
Lưu ý:
Hãy nhớ rằng danh sách này có thể thay đổi theo quyết định của Bộ Nội vụ, Chính phủ Úc.
Chính phủ và Ủy ban Kỹ năng Quốc gia sẽ tiếp tục theo dõi tác động của COVID-19 đối với thị trường lao động Úc và đánh giá nhu cầu kỹ năng của Úc khi chúng phát triển và các nguồn dữ liệu mới xuất hiện.
Để biết thông tin về danh sách cập nhật nhất, hãy liên hệ với chúng tôi ngay bây giờ!
Priority Migration Skilled Occupation List (PMSOL)
Occupations | ANZSCO code |
Chief Executive or Managing Director | 111111 |
Construction Project Manager | 133111 |
Accountant | 221112 |
Management Accountant | 221113 |
Taxation Accountant | 221113 |
External Auditor | 221213 |
Internal Auditor | 221214 |
Surveyor | 232212 |
Cartographer | 232212 |
Other Spatial Scientist | 232214 |
Civil Engineer | 233211 |
Geotechnical Engineer | 233212 |
Structural Engineer | 233214 |
Transport Engineer | 233215 |
Electrical Engineer | 233311 |
Mechanical Engineer | 233512 |
Mining Engineer (excluding Petroleum) | 233611 |
Petroleum Engineer | 233612 |
Medical Laboratory Scientist | 234611 |
Veterinarian | 234711 |
Hospital Pharmacist | 251511 |
Industrial Pharmacist | 251512 |
Retail Pharmacist | 251513 |
Orthotist or Prosthetist | 251912 |
General Practitioner | 253111 |
Resident Medical Officer | 253112 |
Psychiatrist | 253411 |
Medical Practitioners nec | 253999 |
Midwife | 254111 |
Registered Nurse (Aged Care, Critical Care & Emergency, Medical, Mental Health, Perioperative & nec) | 254412, 254415, 254418, 254422, 254423, 254499 |
Multimedia Specialist | 261211 |
Analyst Programmer | 261311 |
Developer Programmer | 261312 |
Software Engineer | 261313 |
Software and Applications Programmers nec | 261399 |
ICT Security Specialist | 262112 |
Social Worker | 272511 |
Maintenance Planner | 312911 |
Chef | 351311 |
Đọc thêm các bài viết khác:
- Học Electrical & Electronic Egineering tại Úc
- Học Kỹ sư xây dựng tại Úc
- Các nguồn thông tin du học Úc đáng tin cậy
- Học bổng năm 2021 cho Cử nhân và Thạc sĩ Úc
Liên hệ ngay Excel Education để được tư vấn miễn phí:
Hotline/Whatsapp/Zalo: +61 416 003 520
Email: [email protected]
Văn phòng đại diện cho cả Việt Nam và Úc: Suite 808, 368 Sussex Street, Sydney NSW 2000

Tất cả trải nghiệm đều đáng giá!