Mục lục
- 1 Khái niệm "Electrical & Electronic Engineering"
- 2 Công việc của Electrical & Electronics Engineers
- 3 Những môn học chính trong khóa Electrical & Electronic Engineer
- 4 Cơ hội việc làm cho Electrical & Electronics Engineers
- 5 Yêu cầu đầu vào cho ngành Electrical & Electronic Engineering tại Úc
- 6 Top 6 đại học ngành Electrical & Electronic Engineering tại Úc
- 7 1. University of New South Wales (UNSW)
- 8 2. University of Sydney (USYD)
- 9 3. University of Technology Sydney (UTS)
- 10 4. Queensland University of Technology (QUT)
- 11 5. Griffith University
- 12 6. Western Sydney University (WSU)
Nhóm ngành kỹ thuật luôn nằm trong danh sách mong mỏi của các bậc phụ huynh khi muốn con mình trở thành “con nhà người ta”. Điều này xuất phát từ cơ hội việc làm, lương bổng cũng như những đóng góp của họ cho xã hội. Trong bài viết này, chúng ta sẽ giới thiệu và bàn về Kỹ sư Điện (Electrical Engineering) và Kỹ sư Điện tử (Electronics Engineering). Hai chuyên ngành này giống và khác nhau như thế nào? Bạn sẽ có câu trả lời ngay!

Khái niệm "Electrical & Electronic Engineering"

Tóm lại
Dù vẫn có những điểm khác nhau nhưng cả hai chuyên ngành kỹ sư này đều tập trung vào yếu tố quan trọng nhất – ĐIỆN. Hai nhánh kỹ thuật này luôn được kết hợp với nhau nhằm tạo ra những sản phẩm phục vụ đời sống. Lấy một ví dụ để các bạn hiểu rõ hơn, máy sấy tóc cần điện để bật tắt thiết bị và động cơ phát ra nhiệt. Mặc khác, các linh kiện và mạch điện tử cho phép người dùng điều khiển mức nhiệt mà họ mong muốn.
Công việc của Electrical & Electronics Engineers
Kỹ sư Điện và kỹ sư Điện tử có nhiệm vụ thiết kế và phát triển những thiết bị điện, thiết bị điện tử và hệ thống điều khiển. Họ tạo ra các vi mạch cho xe điện, máy tính, bộ nhớ điện tử (electronic memory storage devices) và máy CNC (Computer Numerical Control). Trong lĩnh vực viễn thông, 2 nhóm kỹ sư này phụ trách thiết lập và vận hành mạng không dây và Internet.
Nhiệm vụ cụ thể của Electrical & Electronic Engineers
- Thiết kế phương pháp và quy trình sử dụng năng lượng điện trong để cải thiện và nâng cấp máy móc
- Nắm rõ và thực hiện các thiết kế dựa vào bản vẽ kỹ thuật
- Làm việc với giám đốc dự án để đảm bảo dự án được hoàn thiện đúng thời hạn và không vượt quá ngân sách
- Thiết kế các linh kiện điện tử hoặc hệ thống được ứng dụng trong thương mại, công nghiệp, y khoa, quân đội và khoa học.
- Đảm bảo tất cả các thiết bị điện và hệ thống đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và quy định hiện hành
- Phân tích hệ thống và đề xuất sửa đổi thiết kế và sửa chữa thiết bị
- Kiểm tra các thiết bị điện và linh kiện điện tử thường xuyên nhằm phát hiện lỗi kịp thời.
Những môn học chính trong khóa Electrical & Electronic Engineer
Bằng cử nhân ngành Kỹ sư Điện và Kỹ sư Điện tử sẽ giúp sinh viên lĩnh hội được những kiến thức về điện, điện tử và ứng dụng của công nghệ. Sinh viên cũng sẽ được cung cấp những kiến thức về kỹ thuật trong đa dạng lĩnh vực.
Những môn học chính:
- Phần mềm kỹ thuật (Engineering Programing)
- Kỹ thuật vi xử lý (Microprocessor Techniques)
- Thiết kế điện tử (Electronic Design)
- Điện từ và máy móc (Electromagnetics and Machines)
- Cơ điện (Electromechanic)
- Tín hiệu và hệ thống (Signal and Systems)
- Hệ thống thông tin liên lạc (Communication Systems)
Cơ hội việc làm cho Electrical & Electronics Engineers
Sinh viên tốt nghiệp ngành Kỹ sư Điện và Kỹ sư Điện tử có rất nhiều cơ hội làm việc trong ngành. Sinh viên có thể cân nhắc làm việc trong đa dạng lĩnh vực như hàng không (aerospaces), viễn thông (telecommunications), rô-bốt (robotics), phát thanh truyền hình (broadcasting), kỹ thuật máy tính (computer engineering), kỹ thuật hạt nhân (nuclear engineering) và phân tích hệ thống (system analytics).
Các vị trí cụ thể
- Kỹ sư Thiết bị (Instrumentation Engineer): Chịu trách nhiệm thiết kế, phát triển, lắp đặt, quản lý và bảo trì thiết bị để giám sát và điều khiển các hệ thống kỹ thuật, máy móc và quy trình
- Kỹ sư Điều khiển (Control Engineer): Thiết kế và phát triển các giải pháp mang đến sự ổn định cho các hệ thống động lực (dynamic system). Các hệ thống động là hệ thống luôn thay đổi liên tục.
- Kỹ sư thiết kế cảm biến (Sensor Design Engineer): Thiết kế và dựng các mẫu ví dụ (prototypes) cho các dự án đang được nghiên cứu và những sản mới chưa có mặt trên thị trường. Hỗ trợ đội ngũ kỹ thuật trong việc nghiên cứu và thiết kế những sản phẩm cảm biến phục vụ đời sống
- Kỹ sư điện (Power Engineer: Phụ trách toàn bộ việc bảo trì và vận hành các hệ thống cơ khí trong phòng máy, tòa nhà và nhà máy điện công nghiệp
Yêu cầu đầu vào cho ngành Electrical & Electronic Engineering tại Úc
Yêu cầu về học thuật | Hoàn thành lớp 12 hoặc chương trình tương đương |
Yêu cầu về điểm tiếng Anh | Điểm tổng IELTS 6.5 trở lên và không kĩ năng nào dưới 6.0 Bạn có thể sử dụng điểm PTE và TOEFL và quy đổi thành điểm IELTS với điểm số tương ứng |
Liên hệ Excel Education nếu bạn muốn tìm hiểu yêu cầu đầu vào của từng trường đại học nhé!
Top 6 đại học ngành Electrical & Electronic Engineering tại Úc
1. University of New South Wales (UNSW)
Tên chương trình | Bachelor of Engineering (Honours) (Electrical) |
Kỳ nhập học | Tháng 2, tháng 5, tháng 9 |
Thời gian học | 4 năm |
Học phí thường niên (2021) | AUD $47,760 |
Liên hệ Excel Education nếu bạn muốn tìm hiểu về ngành Kỹ sư điện và Kỹ sư điện tử tại UNSW nhé!
2. University of Sydney (USYD)
Tên chương trình | Bachelor of Engineering Honours (Electrical) |
Kỳ nhập học | Tháng 3, tháng 8 |
Thời gian học | 4 năm |
Học phí thường niên (2021) | AUD $50,000 |
Liên hệ Excel Education nếu bạn muốn tìm hiểu về ngành Kỹ sư điện và Kỹ sư điện tử tại USYD nhé!
3. University of Technology Sydney (UTS)
Tên chương trình | Bachelor of Engineering (Honours) (Electrical & Electronic Engineering) |
Kỳ nhập học | Tháng 2, tháng 7 |
Thời gian học | 4 năm |
Học phí thường niên (2021) | AUD $48,163 |
Liên hệ Excel Education nếu bạn muốn tìm hiểu về ngành Kỹ sư điện và Kỹ sư điện tử tại UTS nhé!
4. Queensland University of Technology (QUT)
Tên chương trình | Bachelor of Engineering (Honours) (Electrical) |
Kỳ nhập học | Tháng 2, tháng 7 |
Thời gian học | 4 năm |
Học phí thường niên (2021) | AUD $39,300 |
Liên hệ Excel Education nếu bạn muốn tìm hiểu về ngành Kỹ sư điện và Kỹ sư điện tử tại QUT nhé!
5. Griffith University
Tên chương trình | Bachelor of Engineering (Honours) in Electronic and Energy Engineering |
Kỳ nhập học | Tháng 3, tháng 7 |
Thời gian học | 4 năm |
Học phí thường niên (2021) | AUD $37,000 |
Liên hệ Excel Education nếu bạn muốn tìm hiểu về ngành Kỹ sư điện và Kỹ sư điện tử tại đại học Griffith nhé!
6. Western Sydney University (WSU)
Tên chương trình | Bachelor of Engineering (Honours) in Electrical engineering |
Kỳ nhập học | Tháng 3, tháng 7 |
Thời gian học | 4 năm |
Học phí thường niên (2021) | AUD $33,000 |
Liên hệ Excel Education nếu bạn muốn tìm hiểu về ngành Kỹ sư điện và Kỹ sư điện tử tại đại học WSU nhé!
Đọc thêm các bài viết khác:
- Marketing và Advertising có gì khác nhau?
- Học An Ninh Mạng (Cyber Security) tại Úc
- Các nguồn thông tin du học Úc đáng tin cậy
- Học bổng năm 2021 cho Cử nhân và Thạc sĩ Úc
Liên hệ ngay Excel Education để được tư vấn miễn phí:
Hotline/Whatsapp/Zalo: +61 416 003 520
Email: [email protected]
Văn phòng đại diện cho cả Việt Nam và Úc: Suite 808, 368 Sussex Street, Sydney NSW 2000

GNB
Học, học nữa, học mãi. Đoc, đọc nữa, đọc mãi. Viết, viết nữa, viết mãi.