Học ngành Kỹ thuật tại Úc tại 10 trường đại học hàng đầu.

Học ngành kỹ thuật tại Úc

Ngành Kỹ thuật  tại Úc là một trong những ngành phổ biến nhất được sinh viên theo học ở Úc. Bởi vì :

  • Kỹ thuật là một lĩnh vực mang lại cơ hội nghề nghiệp cao.
  • Đây cũng là một trong những ngành có khả năng định cư tại Úc.
  • Bạn sẽ được sáng tạo, giải quyết vấn đề và khám phá các hoạt động thường nhật trong công việc kỹ thuật.

Vì vậy, trong bài viết này, Excel Education sẽ liệt kê 10 trường đại học hàng đầu để theo học ngành kỹ thuật tại Úc theo Hệ thống Xếp hạng QS.

Hệ thống QS Ranking là gì?

Đó là một trong những hệ thống xếp hạng các trường đại học được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới (The QS World University Ranking System). Để xếp hạng, họ đánh giá các trường đại học bằng cách sử dụng sáu thước đo đơn giản mà họ tin rằng sẽ nắm bắt được hiệu quả hoạt động của trường đại học. Cụ thể, sáu thước đo bao gồm: Danh tiếng trong Học thuật (Academic Reputation) 40%, Tỷ lệ Giảng viên / Sinh viên (Faculty/Student) 20%, Hệ số Trích dẫn (Citations per faculty) 20%, Danh tiếng của Nhà tuyển dụng (Employer Reputation) 10%, Tỷ lệ Giảng viên Quốc tế (International faculty ratio) 5% và Tỷ lệ Sinh viên Quốc tế (International student ratio) 5% .

Top 10 trường Đại học ngành Kỹ thuật tại Úc

1. The University of New South Wales (UNSW)

Nguồn: UNSW, 2021

Đại học New South Wales được coi là trường có chất lượng giảng dạy hàng đầu về ngành kỹ thuật tại Úc. Tại đây, bất kỳ ngành kỹ thuật nào bạn chọn đều sẽ được cung cấp đầy đủ kiến thức và kỹ năng để theo đuổi thành công trong con đường sự nghiệp. Hơn nữa, sinh viên luôn được khuyến khích vận dụng các kiến thức đã học vào các dự án tham vấn, thiết kế kỹ thuật, thực hành kỹ thuật chuyên nghiệp, quản lý kỹ thuật, và tiến hành nghiên cứu đối với dự án của mình. Đặc biệt, năm học đại cương sẽ dành cho các sinh viên muốn học ngành kỹ thuật nhưng chưa quyết định sẽ theo đuổi chuyên ngành cụ thể nào.

Danh sách các ngành Kỹ sư tại trường UNSW

Xếp hạng các môn học của Đại học Thế giới (QS) về Kỹ thuật & Công nghệ

Hạng 1 tại Úc

Hạng 37 trên thế giới 

Cử nhân Kỹ thuật (Bachelor of Engineering), 

Các môn học có sẵn (Majors available).

  • Aerospace Engineering (Kỹ thuật hàng không vũ trụ)
  • Bioinformatics Engineering (Kỹ thuật tin sinh học)
  • Chemical Engineering (Kỹ thuật hoá học)
  • Computer Engineering (Kỹ thuật máy tính)
  • Chemical Product Engineering (Kỹ thuật sản phẩm hoá học)
  • Civil Engineering (Kỹ thuật xây dựng dân dụng)
  • Environmental Engineering (Kỹ thuật môi trường)
  • Electrical Engineering (Kỹ thuật điện)
  • Mechanical and Manufacturing Engineering (Kỹ thuật chế tạo cơ khí)
  • Mechatronic Engineering (Kỹ thuật cơ điện tử)
  • Mechanical Engineering (Kỹ thuật cơ khí)
  • Mining Engineering (Kỹ thuật mỏ)
  • Petroleum Engineering (Kỹ thuật dầu khí)
  • Photovoltaics and Solar Energy (Kỹ thuật quang năng và năng lượng mặt trời)
  • Renewable Energy Engineering (Kỹ thuật năng lượng tái tạo)
  • Software Engineering (Kỹ thuật phần mềm)
  • Surveying (trắc địa)
  • Telecommunications (Viễn thông)

Học phí thường niên (2021)

AUD $47,760

2. The University of Melbourne

Nguồn: The University of Melbourne, 2020

Các sinh viên tốt nghiệp ngành kỹ thuật từ Đại học Melbourne luôn được các nhà tuyển dụng đánh giá cao vì được đào tạo kết hợp giữa ý tưởng sáng tạo, kỹ năng chuyên môn và kỹ thuật tiên tiến. Hơn nữa, bằng cấp của Đại học Melbourne cũng được công nhận trên toàn thế giới. Vì vậy, khi học tại đây, sinh viên sẽ được giảng dạy, cố vấn và truyền cảm hứng bởi các chuyên gia quốc tế hàng đầu trong lĩnh vực kỹ thuật, và đội ngũ giảng viên tận tâm, giàu nhiệt huyết và kinh nghiệm.

Các khoá học ngành Kỹ thuật của trường University of Melbourne

Xếp hạng các môn học của Đại học Thế giới (QS) về Kỹ thuật & Công nghệ

Hạng 2 tại Úc

Hạng  41 trên thế giới

Cử nhân Khoa học (Bachelor of Science), 

Các môn học có sẵn (Majors available).

  • Bioengineering Systems (Kỹ thuật y sinh)
  • Biotechnology (Công nghệ sinh học)
  • Chemical Systems (Hệ thống hoá học)
  • Civil Systems (Hệ thống xây dựng dân dụng)
  • Computing and Software Systems (Hệ thống máy tính và phần mềm)
  • Electrical Systems (Hệ thống điện)
  • Environmental Engineering Systems (Hệ thống kỹ thuật môi trường)
  • Mechanical Systems (Hệ thống cơ khí)
  • Mechatronics Systems (Hệ thống cơ điện tử)

Học phí thường niên (2021)

AUD $41,912 – AUD $45,944

3. Monash University

Nguồn: Monash Engineering, 2018

Nếu đang tìm kiếm một ngôi trường uy tín để học ngành kỹ thuật tại Úc thì Đại học Monash là nơi bạn nên cân nhắc. Đầu tiên, đó là vì bằng kỹ sư tại Monash được công nhận bởi cơ quan thẩm định tay nghề kỹ thuật Úc (Engineers Australia). Điều này có nghĩa rằng, bằng cấp của đại học Monash sẽ được tự động công nhận ở 21 quốc gia trên toàn cầu. Hơn nữa, để giúp nâng cao trải nghiệm học tập của sinh viên, Monash còn có nhiều cơ sở kỹ thuật được đánh giá là tiên tiến nhất trên thế giới. Vì vậy, sinh viên sẽ được sử dụng những cơ sở vật chất này trong quá trình học của mình, làm việc với các học giả trong ngành để đóng góp vào những đột phá mới nhất trong nghiên cứu kỹ thuật.

Các khoá học ngành Kỹ thuật tại Monash University

Xếp hạng các môn học của Đại học Thế giới (QS) về Kỹ thuật & Công nghệ

Hạng 3 tại Úc

Hạng 54 trên thế giới

Cử nhân Kỹ thuật (Bachelor of Engineering), 

Các môn học có sẵn (Majors available).

  • Aerospace Engineering (Kỹ thuật hàng không vũ trụ)
  • Biomedical Engineering (Kỹ thuật y sinh)
  • Chemical Engineering (Kỹ thuật hoá học)
  • Civil Engineering (Kỹ thuật xây dựng dân dụng)
  • Electrical and Computer Systems Engineering (Kỹ thuật hệ thống điện và máy tính)
  • Environmental Engineering (Kỹ thuật môi trường)
  • Materials Engineering (Kỹ thuật vật liệu)
  • Mechanical Engineering (Kỹ thuật cơ khí)
  • Robotics and Mechatronics Engineering (Kỹ thuật Robot và cơ điện tử)
  • Software Engineering (Kỹ thuật phần mềm)

Học phí thường niên 2021

AUD $46,000

4. The University of Sydney

Nguồn: The Univesity of Sydney, 2020

Bằng kỹ sư của Đại học Sydney sẽ giúp bạn có được những kỹ năng chuyên ngành và kinh nghiệm chuyên môn để giải quyết những thử thách trong tương lai.  Thứ nhất, khi học ngành kỹ sư tại đại học Sydney, sinh viên sẽ được tiếp cận các giải pháp đổi mới, sáng tạo bền vững, và thúc đẩy sự phát triển tích cực trên toàn thế giới. Thêm vào đó, trường có mạng lưới rộng với hơn 1200 đối tác trong ngành. Vì vậy, chính điều này sẽ cung cấp các vị trí làm việc và cơ hội việc làm cho sinh viên sau khi tốt nghiệp.

Các khoá học Kỹ thuật tại UTS

Xếp hạng các môn học của Đại học Thế giới (QS) về Kỹ thuật & Công nghệ

Hạng 4 tại Úc

Hạng 61 trên thế giới

Cử nhân Kỹ thuật (Bachelor of Engineering), 

Các chuyên môn có sẵn (Specialisations available).

  • Civil Engineering (Kỹ thuật xây dựng dân dụng)
  • Software Engineering (Kỹ thuật phần mềm)
  • Biomedical Engineering (Kỹ thuật y sinh)
  • Electrical Engineering (Kỹ thuật điện)
  • Mechanical Engineering (Kỹ thuật cơ khí)
  • Mechatronic Engineering (Kỹ thuật cơ điện tử)
  • Aeronautical Engineering (Kỹ thuật hàng không)
  • Space Engineering (Kỹ thuật không gian vũ trụ)
  • Chemical and Bimolecular Engineering (Kỹ thuật hoá học và phân tử sinh học)

Học phí thường niên (2021) 

AUD $50,000

5. The Australian National University (ANU)

Nguồn: ANU Experience, 2021

Chương trình Cử nhân Kỹ thuật (The Bachelor of Engineering) của Đại học Quốc gia Úc (ANU) được xây dựng trên phương pháp tiếp cận ‘hệ thống đa ngành’ để đảm bảo rằng sinh viên sẽ có thể thiết kế, phân tích và quản lý các hệ thống phức tạp trong tương lai. Hơn nữa, nó không chỉ cho phép bạn tạo ra bước ngoặt trong sự nghiệp của mình mà còn tạo ra sự khác biệt thực sự và giúp giải quyết một số vấn đề to lớn của thế giới.

Xếp hạng các môn học của Đại học Thế giới (QS) về Kỹ thuật & Công nghệ

Hạng 5 tại Úc

Hạng 71 trên thế giới

Cử nhân Kỹ thuật (Bachelor of Engineering), 

Các môn có sẵn (Majors available).

  • Electronic and Communication Systems (Hệ thống điện tử và truyền thông)
  • Environmental Systems (Hệ thống môi trường)
  • Mechatronic Systems (Hệ thống cơ điện tử)
  • Renewable Energy Systems (Hệ thống năng lượng tái tạo)

Học phí thường niên (2021)

AUD $46,910

6. The University of Queensland

Nguồn: The University of Queensland, 2018

Đại học Queensland được đánh giá là một trong những trường danh giá trong việc đào tạo ngành kỹ thuật tại Úc. Tại đây, sinh viên theo học Bachelor of Engineering (Honours) sẽ có lợi thế có được kinh nghiệm thực hành ngay từ năm học đầu tiên trong các ngành kỹ thuật. Do đó, sinh viên sẽ có nhiều lựa chọn học tập, cơ hội nghề nghiệp, và tiếp xúc trực tiếp với ngành. Hơn nữa, sinh viên sẽ phát triển các kỹ năng kỹ thuật thông qua việc học các chuyên ngành cốt lõi. Các môn học này sẽ tạo nên nền tảng cho sự nghiệp, cung cấp các kiến thức tiên tiến giúp sinh viên tốt nghiệp nổi bật trong thị trường việc làm cạnh tranh.

Xếp hạng các môn học của Đại học Thế giới (QS) về Kỹ thuật & Công nghệ

Hạng 6 tại Úc

Hạng 76 trên thế giới

Cử nhân Kỹ thuật (Bachelor of Engineering), 

Các chuyên môn có sẵn (Specialisations available).

  • Chemical Engineering (Kỹ thuật hoá học)
  • Civil Engineering (Kỹ thuật xây dựng dân dụng)
  • Electrical Engineering (Kỹ thuật điện)
  • Mechanical Engineering (Kỹ thuật cơ khí)
  • Mechatronic Engineering (Kỹ thuật cơ điện tử)
  • Software Engineering (Kỹ thuật phần mềm)

Học phí thường niên (2021)

AUD $45,120

7. University of Technology Sydney

Nguồn: The University of Technology Sydney, 2020

Khoá kỹ sư tại Đại học Công nghệ Sydney cung cấp sự chuẩn bị toàn diện cho sự nghiệp trong thực hành kỹ thuật chuyên nghiệp. Sinh viên tại trường sẽ được học cách giải quyết với các hệ thống phức tạp và quản lý các dự án quy mô lớn bằng cách sử dụng các công nghệ mới thích hợp nhất. Một số lĩnh vực nghiên cứu kết hợp với các chuyên môn rõ ràng. Ví dụ, kỹ thuật xây dựng kết hợp với các chuyên ngành về kết cấu và công trình xây dựng.

Xếp hạng các môn học của Đại học Thế giới (QS) về Kỹ thuật & Công nghệ

Hạng 7 tại Úc

Hạng 106 trên thế giới

Cử nhân Kỹ thuật (Bachelor of Engineering), 

Các môn có sẵn (Majors available).

  • Biomedical Engineering (Kỹ thuật y sinh)
  • Civil Engineering (Kỹ thuật xây dựng dân dụng)
  • Civil and Environmental Engineering (Kỹ thuật xây dựng và môi trường)
  • Data Engineering (Kỹ thuật dữ liệu)
  • Electrical Engineering (Kỹ thuật điện)
  • Electronic Engineering (Kỹ thuật điện tử)
  • Mechanical Engineering (Kỹ thuật cơ khí)
  • Mechanical and Mechatronic Engineering (Kỹ thuật cơ khí và cơ điện tử)
  • Mechatronic Engineering (Kỹ thuật cơ điện tử)
  • Software Engineering (Kỹ thuật phần mềm)
  • Electrical and Electronic Engineering (Kỹ thuật điện và điện tử)

Học phí thường niên (2021) 

AUD $46,704

8. The University of Adelaide

Nguồn: Univesity of Adelaide, 2018

Theo học ngành kỹ thuật tại Đại học Adelaide sẽ giúp sinh viên không những có được kiến thức chuyên môn mà còn cả kỹ năng thực tế với chương trình đào tạo kỹ thuật cải tiến.Thêm vào đó, chương trình này sẽ cung cấp cho sinh viên các môn học liên quan đến ngành, phù hợp với nghề nghiệp STEM như: Khoa học (Science), Công nghệ (Technology) , Kỹ thuật (Engineering) và Toán (Math) có thể ứng dụng cả hiện tại và tương lai. Tại trường Đại học Adelaide, sinh viên cũng sẽ có cơ hội kết nối với các nhà tuyển dụng trong ngành tại buổi giới thiệu khoa học kỹ thuật, máy tính và toán học, nơi được công nhận là trường đại học lớn nhất ở Nam Úc.

Xếp hạng các môn học của Đại học Thế giới (QS) về Kỹ thuật & Công nghệ

Hạng 8 tại Úc

Hạng 126 trên thế giới.

Cử nhân Kỹ thuật (Bachelor of Engineering), 

Các chuyên môn có sẵn (Specialisations available).

  • Architectural and Structural (Kiến trúc và kết cấu)
  • Chemical (Hoá học)
  • Civil (Xây dựng dân dụng)
  • Electrical and Electronic (Điện và điện tử)
  • Environmental (Môi trường)
  • Mechanical (Cơ khí)
  • Mining (Khai thác mỏ)
  • Petroleum (Dầu khí)
  • Software (Phần mềm)

Học phí thường niên (2021) 

AUD $44,500

9. RMIT University

Nguồn: RMIT University, 2019

Khoá học Cử nhân Kỹ thuật (Danh dự) (Bachelor of Engineering (Honours)) tại RMIT sẽ mang lại cho sinh viên nhiều trải nghiệm thực tế . Khi học ngành này tại RMIT, sinh viên sẽ đạt được các kỹ năng cơ bản cần thiết để thiết lập sự nghiệp chuyên nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật. Ngoài ra, RMIT cũng là ngôi trường cung cấp các cơ sở vật chất tuyệt vời như cơ sở in 3D tốt nhất ở Nam bán cầu để cải thiện trải nghiệm học tập của sinh viên. Học tập trong một môi trường luôn luôn được hỗ trợ thiết bị kỹ thuật, sinh viên sẽ thu hẹp khoảng cách giữa lý thuyết và thực hành, với kỹ năng học tập và giải quyết vấn đề và làm việc nhóm dựa trên dự án. 

Dách sách các khoá Kỹ thuật tại RMIT University

Xếp hạng các môn học của Đại học Thế giới (QS) về Kỹ thuật & Công nghệ

Hạng 9 tại Úc

Hạng 149 trên thế giới

Cử nhân Kỹ thuật (Bachelor of Engineering), 

Các chuyên môn có sẵn (Specialisations available).

  • Advanced Manufacturing and Mechatronics (Sản xuất tiên tiến và Cơ điện tử)
  • Aerospace Engineering (Kỹ thuật hàng không vũ trụ)
  • Automotive Engineering (Kỹ thuật ô tô)
  • Biomedical Engineering (Kỹ thuật y sinh)
  • Chemical Engineering (Kỹ thuật hoá học)
  • Civil and Infrastructure (Xây dựng dân dụng và cơ sở hạ tầng)
  • Computer and Network Engineering (Kỹ thuật máy tính và mạng)
  • Electrical Engineering (Kỹ thuật điện)
  • Electrical and Electronic Engineering (Kỹ thuật điện và điện tử)
  • Environmental Engineering (Kỹ thuật môi trường)
  • Mechanical Engineering (Kỹ thuật cơ khí)
  • Sustainable Systems Engineering (Kỹ thuật hệ thống bền vững)
  • Telecommunications Engineering (Kỹ thuật viễn thông)

Học phí thường niên (2021) 

AUD $39,360

10. The University of Western Australia (UWA)

Nguồn: UWA Eng & Math Sci, 2017

Chuyên ngành Khoa học Kỹ thuật tại UWA sẽ cung cấp kiến thức kỹ thuật cơ bản và phát triển các kỹ năng khoa học, giao tiếp và giải quyết vấn đề cho sinh viên bằng cách kết hợp các khóa học thực hành, các dự án ngành với lý thuyết căn bản. Ngoài ra, khi học ngành kỹ sư tại đây, sinh viên sẽ chọn một trong tám chuyên ngành. Khi đạt được các điểm số theo yêu cầu thì có thể học nâng cao lên cho chương trình Thạc sĩ kỹ thuật Chuyên nghiệp (Master of Professional Engineering (MPE)) và có thể làm việc bất cứ nơi nào trên thế giới với tư cách là một kỹ sư chuyên nghiệp.

Xếp hạng các môn học của Đại học Thế giới (QS) về Kỹ thuật & Công nghệ

Hạng 10 tại Úc

Hạng 143 trên thế giới

Cử nhân khoa học (Bachelor of Science),

Chuyên ngành Khoa học Kỹ thuật (Engineering Science major),

Chuyên môn có sẵn (Specialisations available).

  • Biomedical (Y sinh)
  • Chemical (Hoa học)
  • Civil (Xây dựng dân dụng)
  • Electrical and Electronic (Điện và điện tử)
  • Environmental (Môi trường)
  • Mechanical (Cơ khí)
  • Mining (Khai thác khoáng sản)
  • Software (Phần mềm)

Học phí thường niên (2021) 

AUD $40,100

Bạn vẫn chưa chắc chắn trường đại học để đăng ký ngành kỹ thuật tại Úc? Hoặc bạn lo rằng quá trình nộp đơn sẽ quá phức tạp? Excel Education luôn ở đây để giúp bạn! Hãy nhanh tay liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí.

Đọc thêm các bài viết khác:

Liên hệ ngay Excel Education để được tư vấn miễn phí:

Hotline/Whatsapp/Zalo: +61 416 003 520

Email: [email protected]

Văn phòng đại diện cho cả Việt Nam và Úc: Suite 808, 368 Sussex Street, Sydney NSW 2000

Tất cả trải nghiệm đều đáng giá!